Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 21-07-2024 - Cập nhật lúc 06:50 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 21-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 06:50 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
739,000 0.00 760,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,565.00 16,665.00 17,301.00
Đô la Canada CAD 18,020 18,187 18,778
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,057 28,057 28,969
Nhân Dân Tệ CNY 3,415.53 3,450.03 3,561.26
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,883 27,154 28,357
Bảng Anh GBP 32,154 32,254 33,234
Đô la Hồng Kông HKD 3,166.00 3,176.00 3,328.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.96 314.03
Yên Nhật JPY 157.24 158.03 164.12
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.13 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,742 86,050
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,961.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 272.80 301.99
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,737.27 7,006.64
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,340.14 2,439.51
Đô la Singapore SGD 18,404 18,525 19,161
Bạc Thái THB 618.03 686.70 713.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,095 25,115 25,458
Vàng SJC XAU 787,000 0.00 800,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 808,000 818,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,751 28,220
GBP 31,793 33,146
JPY 166.03 175.70
HKD 3,074.16 3,205.00
AUD 16,362.42 17,058.82
CAD 17,698.61 18,451
RUB 0.00 279.34
Cập nhật lúc 06:50 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021